|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như cũ
| [như cũ] | | | as before | | | Cứ giữ bài thơ ấy như cũ và đừng sửa đổi gì cả! | | Just leave that poem as (it was) before and make it no change! | | | Tính tình cô ta vẫn như cũ | | Her character is still the same as before; Her character remains unchanged |
As before, as previously
|
|
|
|