Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như cũ


[như cũ]
as before
Cứ giữ bài thơ ấy như cũ và đừng sửa đổi gì cả!
Just leave that poem as (it was) before and make it no change!
Tính tình cô ta vẫn như cũ
Her character is still the same as before; Her character remains unchanged



As before, as previously


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.